Trang chủ301022 • SHE
add
Qingdao Hi Tech Mlds & Plstcs Tcy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,30 ¥ - 19,63 ¥
Phạm vi một năm
13,13 ¥ - 41,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 T CNY
Số lượng trung bình
937,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,83 Tr | -0,65% |
Chi phí hoạt động | 20,99 Tr | -18,58% |
Thu nhập ròng | 7,29 Tr | -67,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,32 | -67,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,74 Tr | -61,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 478,13 Tr | 169,45% |
Tổng tài sản | 1,93 T | 34,41% |
Tổng nợ | 913,19 Tr | 75,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,29 Tr | -67,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,97 Tr | 57,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,09 Tr | -66,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,37 Tr | 392,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,05 Tr | 726,68% |
Dòng tiền tự do | -39,86 Tr | 45,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 11, 2003
Trang web
Nhân viên
867