Trang chủ301035 • SHE
add
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,24 ¥ - 49,00 ¥
Phạm vi một năm
35,70 ¥ - 77,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,45 T CNY
Số lượng trung bình
714,96 N
Tỷ số P/E
24,73
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,99 T | 6,35% |
Chi phí hoạt động | 300,59 Tr | 6,21% |
Thu nhập ròng | 28,95 Tr | -88,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,97 | -88,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 372,67 Tr | -6,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,13 T | 3,45% |
Tổng tài sản | 15,44 T | 33,70% |
Tổng nợ | 8,66 T | 69,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 278,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,95 Tr | -88,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 159,23 Tr | 458,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -153,85 Tr | 24,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 432,35 Tr | 291,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 533,75 Tr | 235,62% |
Dòng tiền tự do | 782,28 Tr | 5.978,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
4.427