Trang chủ301109 • SHE
add
Hunan Junxin Environmental Prtctn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,82 ¥ - 15,32 ¥
Phạm vi một năm
12,53 ¥ - 17,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,63 T CNY
Số lượng trung bình
1,14 Tr
Tỷ số P/E
11,52
Tỷ lệ cổ tức
5,94%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 613,10 Tr | 49,40% |
Chi phí hoạt động | 51,62 Tr | -18,55% |
Thu nhập ròng | 144,15 Tr | 9,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,51 | -26,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 282,69 Tr | 6,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 T | -12,90% |
Tổng tài sản | 9,70 T | 2,95% |
Tổng nợ | 3,98 T | 0,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 410,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 144,15 Tr | 9,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 168,17 Tr | -37,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 76,94 Tr | 349,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -386,35 Tr | 33,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -141,22 Tr | 52,21% |
Dòng tiền tự do | 196,81 Tr | 618,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 9, 2011
Trang web
Nhân viên
708