Trang chủ301118 • SHE
add
Hunan Hengguang Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,37 ¥ - 16,39 ¥
Phạm vi một năm
11,06 ¥ - 25,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,59 T CNY
Số lượng trung bình
2,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 292,63 Tr | 38,45% |
Chi phí hoạt động | 28,09 Tr | 5,57% |
Thu nhập ròng | -8,45 Tr | -152,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,89 | -81,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,28 Tr | 556,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 685,00 Tr | -11,27% |
Tổng tài sản | 2,49 T | 9,17% |
Tổng nợ | 1,09 T | 29,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,45 Tr | -152,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,58 Tr | -421,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,46 Tr | 173,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,36 Tr | -71,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,37 Tr | -112,75% |
Dòng tiền tự do | 519,24 Tr | 7,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 12, 2008
Trang web
Nhân viên
840