Trang chủ301165 • SHE
add
Ruijie Networks Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,21 ¥ - 36,53 ¥
Phạm vi một năm
24,90 ¥ - 44,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,34 T CNY
Số lượng trung bình
2,52 Tr
Tỷ số P/E
49,46
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,90 T | 8,13% |
Chi phí hoạt động | 875,72 Tr | -13,00% |
Thu nhập ròng | 151,47 Tr | 645,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,23 | 588,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,31 Tr | 920,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 T | 7,12% |
Tổng tài sản | 8,81 T | 21,37% |
Tổng nợ | 4,68 T | 43,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 568,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 151,47 Tr | 645,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 321,15 Tr | 96,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -331,63 Tr | -642,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -293,07 Tr | 66,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -304,49 Tr | 60,94% |
Dòng tiền tự do | -9,05 Tr | -106,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
8.069