Trang chủ301165 • SHE
Ruijie Networks Co Ltd
36,15 ¥
27 thg 9, 16:29:48 GMT+8 · CNY · SHE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại CN
Giá đóng cửa hôm trước
34,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,21 ¥ - 36,53 ¥
Phạm vi một năm
24,90 ¥ - 44,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,34 T CNY
Số lượng trung bình
2,52 Tr
Tỷ số P/E
49,46
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
2,90 T8,13%
Chi phí hoạt động
875,72 Tr-13,00%
Thu nhập ròng
151,47 Tr645,54%
Biên lợi nhuận ròng
5,23588,16%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
101,31 Tr920,52%
Thuế suất hiệu dụng
-23,11%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
1,73 T7,12%
Tổng tài sản
8,81 T21,37%
Tổng nợ
4,68 T43,81%
Tổng vốn chủ sở hữu
4,13 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
568,18 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
4,68
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
2,33%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
3,28%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
151,47 Tr645,54%
Tiền từ việc kinh doanh
321,15 Tr96,18%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-331,63 Tr-642,92%
Tiền từ hoạt động tài chính
-293,07 Tr66,20%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-304,49 Tr60,94%
Dòng tiền tự do
-9,05 Tr-106,21%
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
8.069
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính