Trang chủ301236 • SHE
add
iSoftStone Informatin Tchnlgy Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,56 ¥ - 43,05 ¥
Phạm vi một năm
25,57 ¥ - 55,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,54 T CNY
Số lượng trung bình
36,40 Tr
Tỷ số P/E
231,28
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,26 T | 43,08% |
Chi phí hoạt động | 868,12 Tr | 21,12% |
Thu nhập ròng | -77,16 Tr | -154,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,23 | -137,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -53,94 Tr | -131,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,15 T | 50,35% |
Tổng tài sản | 22,28 T | 54,52% |
Tổng nợ | 11,94 T | 186,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 952,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -77,16 Tr | -154,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -185,47 Tr | -317,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,17 T | -348,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,11 T | 720,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -263,50 Tr | -168,10% |
Dòng tiền tự do | -21,15 Tr | -139,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 11, 2005
Trang web
Nhân viên
85.470