Trang chủ301238 • SHE
add
Jiangsu Ruitai New Energy Materls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,31 ¥ - 15,54 ¥
Phạm vi một năm
11,43 ¥ - 26,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,29 T CNY
Số lượng trung bình
10,15 Tr
Tỷ số P/E
38,03
Tỷ lệ cổ tức
1,31%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 495,72 Tr | -47,59% |
Chi phí hoạt động | 47,13 Tr | -2,82% |
Thu nhập ròng | 65,29 Tr | -56,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,17 | -17,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,20 Tr | -44,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,36 T | -10,50% |
Tổng tài sản | 9,92 T | -4,83% |
Tổng nợ | 2,46 T | -21,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 733,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,29 Tr | -56,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,59 Tr | -83,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 T | -1.919,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,07 Tr | -119,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,30 T | -286,66% |
Dòng tiền tự do | 25,56 Tr | 160,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 2017
Trang web
Nhân viên
993