Trang chủ301502 • SHE
add
Jiangsu Huayang Intellignt Equpmt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,67 ¥ - 42,24 ¥
Phạm vi một năm
33,35 ¥ - 65,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,20 T CNY
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
45,60
Tỷ lệ cổ tức
1,27%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,04 Tr | 5,11% |
Chi phí hoạt động | 17,87 Tr | -13,98% |
Thu nhập ròng | 12,65 Tr | -38,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,53 | -41,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,43 Tr | -31,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 302,13 Tr | 735,64% |
Tổng tài sản | 1,03 T | 53,58% |
Tổng nợ | 222,29 Tr | -3,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 812,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,65 Tr | -38,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,96 Tr | -16,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -236,36 Tr | -3.330,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,88 Tr | -1.471,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -260,19 Tr | -5.026,43% |
Dòng tiền tự do | -23,90 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
688