Trang chủ301555 • SHE
add
Wells Advanced Materials Shanghai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,80 ¥ - 28,27 ¥
Phạm vi một năm
21,46 ¥ - 84,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,08 T CNY
Số lượng trung bình
925,48 N
Tỷ số P/E
93,40
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 313,56 Tr | -30,23% |
Chi phí hoạt động | 34,04 Tr | 5,90% |
Thu nhập ròng | 354,02 N | -98,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,11 | -97,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,19 Tr | -95,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 75,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 395,56 Tr | 94,55% |
Tổng tài sản | 1,86 T | 11,20% |
Tổng nợ | 814,50 Tr | -25,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 354,02 N | -98,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,10 Tr | 152,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,20 Tr | -676,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,88 Tr | -36,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,69 Tr | -70,25% |
Dòng tiền tự do | 58,79 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
305