Trang chủ3032 • TPE
COMPUCASE Enterprise Co Ltd
67,90 NT$
1 thg 10, 14:05:15 GMT+8 · TWD · TPE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại TW
Giá đóng cửa hôm trước
67,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
67,30 NT$ - 68,50 NT$
Phạm vi một năm
52,90 NT$ - 87,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,69 T TWD
Số lượng trung bình
1,60 Tr
Tỷ số P/E
11,17
Tỷ lệ cổ tức
5,15%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,82%
.DJI
0,27%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
1,78 T-18,87%
Chi phí hoạt động
261,10 Tr-4,80%
Thu nhập ròng
215,74 Tr10,42%
Biên lợi nhuận ròng
12,0936,00%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
173,68 Tr-41,37%
Thuế suất hiệu dụng
-28,44%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
1,85 T4,13%
Tổng tài sản
7,54 T-8,21%
Tổng nợ
3,26 T-25,99%
Tổng vốn chủ sở hữu
4,28 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
112,29 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
2,48
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
4,04%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
5,93%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
215,74 Tr10,42%
Tiền từ việc kinh doanh
-75,03 Tr-122,30%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-165,95 Tr-389,59%
Tiền từ hoạt động tài chính
-307,16 Tr40,85%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-542,16 Tr-135,97%
Dòng tiền tự do
192,65 Tr-68,38%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Nhân viên
2.120
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính