Trang chủ3034 • TPE
add
Novatek Microelectronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
523,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
510,00 NT$ - 528,00 NT$
Phạm vi một năm
420,00 NT$ - 646,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
310,34 T TWD
Số lượng trung bình
2,78 Tr
Tỷ số P/E
14,13
Tỷ lệ cổ tức
6,27%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,23 T | -16,73% |
Chi phí hoạt động | 4,88 T | -4,33% |
Thu nhập ròng | 5,39 T | -21,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,36 | -5,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 8,86 | -21,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,80 T | -26,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,30 T | -1,79% |
Tổng tài sản | 114,66 T | -2,74% |
Tổng nợ | 56,51 T | -9,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 608,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,39 T | -21,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,09 T | -16,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,74 Tr | -125,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,46 Tr | -8,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,98 T | -22,72% |
Dòng tiền tự do | 22,41 T | -15,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
2.653