Trang chủ304100 • KOSDAQ
add
Saltlux Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16.270,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.190,00 ₩ - 17.040,00 ₩
Phạm vi một năm
12.340,00 ₩ - 35.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
199,91 T KRW
Số lượng trung bình
70,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,30 T | 307,73% |
Chi phí hoạt động | 16,19 T | 93,41% |
Thu nhập ròng | -2,42 T | 48,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,65 | 87,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,97 T | 37,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,63 T | -10,61% |
Tổng tài sản | 99,89 T | 24,36% |
Tổng nợ | 30,88 T | 27,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,42 T | 48,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -295,58 Tr | 71,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 276,24 Tr | -83,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -230,23 Tr | -116,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -195,29 Tr | -109,37% |
Dòng tiền tự do | -414,84 Tr | -2.350,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
172