Trang chủ3059 • TYO
Hiraki Co Ltd
913,00 ¥
27 thg 9, 17:37:03 GMT+9 · JPY · TYO · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại JP
Giá đóng cửa hôm trước
903,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
902,00 ¥ - 913,00 ¥
Phạm vi một năm
901,00 ¥ - 1.015,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,71 T JPY
Số lượng trung bình
1,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
3,54 T-7,71%
Chi phí hoạt động
1,51 T-7,52%
Thu nhập ròng
128,00 Tr-0,78%
Biên lợi nhuận ròng
3,617,44%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
244,00 Tr-5,79%
Thuế suất hiệu dụng
30,43%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
8,82 T7,27%
Tổng tài sản
17,77 T-1,39%
Tổng nợ
10,35 T-0,38%
Tổng vốn chủ sở hữu
7,43 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
4,87 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,59
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
2,57%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
2,93%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
128,00 Tr-0,78%
Tiền từ việc kinh doanh
636,00 Tr-43,16%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-209,00 Tr48,01%
Tiền từ hoạt động tài chính
1,41 T2,03%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
1,83 T-12,54%
Dòng tiền tự do
725,62 Tr-26,74%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Nhân viên
250
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính