Trang chủ3059 • TYO
add
Hiraki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
903,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
902,00 ¥ - 913,00 ¥
Phạm vi một năm
901,00 ¥ - 1.015,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,71 T JPY
Số lượng trung bình
1,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,54 T | -7,71% |
Chi phí hoạt động | 1,51 T | -7,52% |
Thu nhập ròng | 128,00 Tr | -0,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,61 | 7,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 244,00 Tr | -5,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,82 T | 7,27% |
Tổng tài sản | 17,77 T | -1,39% |
Tổng nợ | 10,35 T | -0,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 128,00 Tr | -0,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 636,00 Tr | -43,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -209,00 Tr | 48,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,41 T | 2,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,83 T | -12,54% |
Dòng tiền tự do | 725,62 Tr | -26,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
250