Trang chủ3082 • TYO
add
Kichiri Holdings & Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
888,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
889,00 ¥ - 896,00 ¥
Phạm vi một năm
708,00 ¥ - 1.194,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,07 T JPY
Số lượng trung bình
21,44 N
Tỷ số P/E
37,08
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,42 T | 11,33% |
Chi phí hoạt động | 2,33 T | 9,18% |
Thu nhập ròng | 45,00 Tr | 50,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,32 | 34,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 206,00 Tr | 105,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,16 T | 21,41% |
Tổng tài sản | 7,54 T | 11,01% |
Tổng nợ | 5,70 T | -7,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,00 Tr | 50,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
429