Trang chủ3090 • TADAWUL
add
Tabuk Cement Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
12,72 SAR
Mức chênh lệch một ngày
12,70 SAR - 13,00 SAR
Phạm vi một năm
11,68 SAR - 15,34 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,15 T SAR
Số lượng trung bình
224,27 N
Tỷ số P/E
30,41
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,44 Tr | 46,35% |
Chi phí hoạt động | 8,27 Tr | 13,44% |
Thu nhập ròng | 31,34 Tr | 214,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,68 | 114,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,37 Tr | 60,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,48 Tr | 27,22% |
Tổng tài sản | 1,66 T | -0,57% |
Tổng nợ | 350,01 Tr | -3,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,34 Tr | 214,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,45 Tr | 73,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,05 Tr | 52,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,48 Tr | 1,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,93 Tr | 3.334,38% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web