Trang chủ3090 • TADAWUL
Tabuk Cement Company SJSC
12,80 SAR
26 thg 9, 16:00:01 GMT+3 · SAR · TADAWUL · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại SA
Giá đóng cửa hôm trước
12,72 SAR
Mức chênh lệch một ngày
12,70 SAR - 13,00 SAR
Phạm vi một năm
11,68 SAR - 15,34 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,15 T SAR
Số lượng trung bình
224,27 N
Tỷ số P/E
30,41
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
85,44 Tr46,35%
Chi phí hoạt động
8,27 Tr13,44%
Thu nhập ròng
31,34 Tr214,44%
Biên lợi nhuận ròng
36,68114,88%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
33,37 Tr60,61%
Thuế suất hiệu dụng
3,27%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
54,48 Tr27,22%
Tổng tài sản
1,66 T-0,57%
Tổng nợ
350,01 Tr-3,68%
Tổng vốn chủ sở hữu
1,31 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
90,00 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,87
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
31,34 Tr214,44%
Tiền từ việc kinh doanh
39,45 Tr73,29%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-2,05 Tr52,94%
Tiền từ hoạt động tài chính
-17,48 Tr1,98%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
19,93 Tr3.334,38%
Dòng tiền tự do
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính