Trang chủ3094 • TPE
add
Davicom Semiconductor Inc
Giá đóng cửa hôm trước
34,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
33,80 NT$ - 35,80 NT$
Phạm vi một năm
25,70 NT$ - 43,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,85 T TWD
Số lượng trung bình
852,30 N
Tỷ số P/E
134,80
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,93 Tr | -39,65% |
Chi phí hoạt động | 33,86 Tr | -10,68% |
Thu nhập ròng | 3,39 Tr | -83,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,08 | -72,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,76 Tr | -142,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 708,91 Tr | -8,03% |
Tổng tài sản | 1,16 T | -5,73% |
Tổng nợ | 165,09 Tr | -21,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 994,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,39 Tr | -83,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,39 Tr | -57,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -247,00 N | -973,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -386,00 N | -6,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,28 Tr | -57,11% |
Dòng tiền tự do | 1,56 Tr | -98,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
90