Trang chủ3097 • TYO
add
Monogatari Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.795,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.880,00 ¥ - 3.975,00 ¥
Phạm vi một năm
2.964,00 ¥ - 5.450,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
145,04 T JPY
Số lượng trung bình
253,28 N
Tỷ số P/E
25,60
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,57 T | 11,07% |
Chi phí hoạt động | 16,12 T | 14,51% |
Thu nhập ròng | 1,47 T | 26,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,54 | 13,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,41 T | -3,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,24 T | 66,50% |
Tổng tài sản | 61,53 T | 23,03% |
Tổng nợ | 31,97 T | 27,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,47 T | 26,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.581