Trang chủ3231 • TYO
add
Nomura Real Estate Holdings, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
3.968,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.973,00 ¥ - 4.104,00 ¥
Phạm vi một năm
3.293,00 ¥ - 4.594,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
750,55 T JPY
Số lượng trung bình
647,97 N
Tỷ số P/E
10,40
Tỷ lệ cổ tức
3,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 200,92 T | -4,04% |
Chi phí hoạt động | 33,56 T | 8,55% |
Thu nhập ròng | 24,42 T | 0,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,15 | 4,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,12 T | -0,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,50 T | 116,42% |
Tổng tài sản | 2,29 NT | 9,22% |
Tổng nợ | 1,59 NT | 10,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 706,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,42 T | 0,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,43 T | -201,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,92 T | -190,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 79,69 T | 1.990,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,58 T | -358,48% |
Dòng tiền tự do | -67,74 T | -443,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
7.929