Trang chủ3254 • TYO
add
PRESSANCE CORPORATION
Giá đóng cửa hôm trước
1.978,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.901,00 ¥ - 1.969,00 ¥
Phạm vi một năm
1.468,00 ¥ - 2.047,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
128,72 T JPY
Số lượng trung bình
239,43 N
Tỷ số P/E
7,42
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,13 T | -6,84% |
Chi phí hoạt động | 4,97 T | 15,72% |
Thu nhập ròng | 3,23 T | -9,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,74 | -3,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,53 T | -34,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,40 T | -9,63% |
Tổng tài sản | 312,85 T | 18,73% |
Tổng nợ | 123,68 T | 35,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 189,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,23 T | -9,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,33 T | 15,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 T | -68,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,57 T | -8,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,89 T | 10,90% |
Dòng tiền tự do | -23,55 T | -141,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
730