Trang chủ3261 • TYO
add
Grandes Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.325,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.280,00 ¥ - 1.484,00 ¥
Phạm vi một năm
345,00 ¥ - 1.484,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,19 T JPY
Số lượng trung bình
33,74 N
Tỷ số P/E
21,68
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 856,00 Tr | -46,30% |
Chi phí hoạt động | 170,00 Tr | -20,19% |
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | -93,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,35 | -88,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,00 Tr | -76,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 72,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 842,00 Tr | -41,85% |
Tổng tài sản | 3,72 T | -5,32% |
Tổng nợ | 1,68 T | -18,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | -93,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 11, 2006
Trang web
Nhân viên
70