Trang chủ3275 • TYO
add
Housecom Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.070,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.050,00 ¥ - 1.069,00 ¥
Phạm vi một năm
790,00 ¥ - 1.100,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,45 T JPY
Số lượng trung bình
3,42 N
Tỷ số P/E
18,95
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,44 T | 2,00% |
Chi phí hoạt động | 11,86 T | -5,51% |
Thu nhập ròng | 799,00 Tr | 34,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,02 | 31,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 998,00 Tr | 21,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,23 T | 8,46% |
Tổng tài sản | 10,78 T | -6,11% |
Tổng nợ | 3,54 T | -20,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 799,00 Tr | 34,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1998
Trang web
Nhân viên
1.040