Trang chủ3311 • TPE
add
Silitech Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
38,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
37,75 NT$ - 38,50 NT$
Phạm vi một năm
32,65 NT$ - 45,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,58 T TWD
Số lượng trung bình
83,86 N
Tỷ số P/E
22,98
Tỷ lệ cổ tức
3,16%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 593,21 Tr | 17,15% |
Chi phí hoạt động | 64,48 Tr | 5,23% |
Thu nhập ròng | 27,10 Tr | -27,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,57 | -38,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,25 Tr | -15,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 874,84 Tr | -9,15% |
Tổng tài sản | 3,58 T | 10,20% |
Tổng nợ | 918,28 Tr | 36,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,10 Tr | -27,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,99 Tr | 62,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,83 Tr | 114,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,40 Tr | 5,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 73,64 Tr | 140,29% |
Dòng tiền tự do | 107,84 Tr | 217,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
6.731