Trang chủ3319 • HKG
add
A-Living Smart City Services Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,94 $
Mức chênh lệch một ngày
2,97 $ - 3,15 $
Phạm vi một năm
2,07 $ - 4,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,44 T HKD
Số lượng trung bình
8,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,17%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,51 T | -8,78% |
Chi phí hoạt động | 1,62 T | 707,13% |
Thu nhập ròng | -817,08 Tr | -294,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,27 | -313,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -931,86 Tr | -239,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,04 T | -12,50% |
Tổng tài sản | 21,90 T | -7,48% |
Tổng nợ | 9,02 T | 2,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -817,08 Tr | -294,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
88.524