Trang chủ3323 • TYO
add
Recomm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
72,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
72,00 ¥ - 75,00 ¥
Phạm vi một năm
56,00 ¥ - 104,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,03 T JPY
Số lượng trung bình
412,52 N
Tỷ số P/E
29,83
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,71 T | 18,04% |
Chi phí hoạt động | 651,00 Tr | 71,77% |
Thu nhập ròng | -43,00 Tr | -134,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,59 | -129,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,00 Tr | -92,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,04 T | 4,40% |
Tổng tài sản | 11,14 T | 21,69% |
Tổng nợ | 5,83 T | 33,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,00 Tr | -134,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 189,00 Tr | 30,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,00 Tr | -132,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 76,00 Tr | -36,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 286,00 Tr | -35,15% |
Dòng tiền tự do | -25,00 Tr | -108,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 9, 1994
Trang web
Nhân viên
470