Trang chủ3434 • TYO
add
Alpha Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.220,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.163,00 ¥ - 1.200,00 ¥
Phạm vi một năm
1.025,00 ¥ - 1.777,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,14 T JPY
Số lượng trung bình
17,97 N
Tỷ số P/E
6,57
Tỷ lệ cổ tức
2,96%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,23 T | 0,67% |
Chi phí hoạt động | 2,36 T | 9,64% |
Thu nhập ròng | 459,00 Tr | -14,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,52 | -14,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | -19,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,37 T | 28,78% |
Tổng tài sản | 69,22 T | 7,12% |
Tổng nợ | 32,86 T | 0,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 459,00 Tr | -14,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923
Trang web
Nhân viên
4.304