Trang chủ3484 • TYO
add
Tenpo Innovation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
945,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
946,00 ¥ - 958,00 ¥
Phạm vi một năm
805,00 ¥ - 1.190,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,83 T JPY
Số lượng trung bình
11,24 N
Tỷ số P/E
24,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,20%
0,37%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,79 T | 11,09% |
Chi phí hoạt động | 418,00 Tr | 15,79% |
Thu nhập ròng | 184,00 Tr | -2,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,86 | -12,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 283,50 Tr | 12,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,26 T | 11,43% |
Tổng tài sản | 13,62 T | 7,78% |
Tổng nợ | 10,45 T | 6,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 184,00 Tr | -2,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
113