Trang chủ3486 • TYO
add
Global Link Management Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.463,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.300,00 ¥ - 2.420,00 ¥
Phạm vi một năm
1.442,00 ¥ - 3.210,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,29 T JPY
Số lượng trung bình
38,59 N
Tỷ số P/E
11,30
Tỷ lệ cổ tức
4,31%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,53 T | -25,02% |
Chi phí hoạt động | 843,00 Tr | 11,66% |
Thu nhập ròng | 533,00 Tr | -65,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,25 | -53,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 T | -59,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,76 T | -23,73% |
Tổng tài sản | 41,56 T | 36,27% |
Tổng nợ | 32,84 T | 44,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 533,00 Tr | -65,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 2005
Trang web
Nhân viên
129