Trang chủ3504 • TPE
add
Young Optics Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
53,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
54,30 NT$ - 56,80 NT$
Phạm vi một năm
45,30 NT$ - 77,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,26 T TWD
Số lượng trung bình
173,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 637,58 Tr | -21,97% |
Chi phí hoạt động | 151,46 Tr | -14,60% |
Thu nhập ròng | -58,04 Tr | 13,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,10 | -10,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,66 Tr | -41,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 920,20 Tr | -18,32% |
Tổng tài sản | 4,23 T | -15,76% |
Tổng nợ | 1,49 T | -21,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -58,04 Tr | 13,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,68 Tr | -87,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,06 Tr | 18,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,77 Tr | 89,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,33 Tr | 72,16% |
Dòng tiền tự do | 1,56 Tr | -98,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 2 2002
Trang web
Nhân viên
3.736