Trang chủ3538 • TYO
add
Willplus Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.200,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.181,00 ¥ - 1.206,00 ¥
Phạm vi một năm
937,00 ¥ - 1.277,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,94 T JPY
Số lượng trung bình
25,30 N
Tỷ số P/E
10,27
Tỷ lệ cổ tức
3,66%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,75 T | -1,22% |
Chi phí hoạt động | 2,16 T | 13,50% |
Thu nhập ròng | 455,00 Tr | 52,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,57 | 53,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 946,75 Tr | 29,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,51 T | 75,01% |
Tổng tài sản | 32,16 T | 36,00% |
Tổng nợ | 21,08 T | 51,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 455,00 Tr | 52,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 10, 2007
Trang web
Nhân viên
575