Trang chủ3604 • TYO
add
KAWAMOTO CORPORATION
Giá đóng cửa hôm trước
784,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
772,00 ¥ - 783,00 ¥
Phạm vi một năm
603,00 ¥ - 1.055,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,70 T JPY
Số lượng trung bình
158,97 N
Tỷ số P/E
10,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,01 T | 9,38% |
Chi phí hoạt động | 1,24 T | 5,42% |
Thu nhập ròng | 57,00 Tr | 35,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,71 | 24,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 145,75 Tr | 507,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 T | 13,45% |
Tổng tài sản | 20,64 T | 6,05% |
Tổng nợ | 12,89 T | 6,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,00 Tr | 35,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1914
Trang web
Nhân viên
436