Trang chủ3607 • TPE
Coxon Precise Industrial Co Ltd
20,60 NT$
1 thg 10, 14:33:47 GMT+8 · TWD · TPE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại TW
Giá đóng cửa hôm trước
20,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
20,40 NT$ - 21,15 NT$
Phạm vi một năm
13,95 NT$ - 23,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 T TWD
Số lượng trung bình
2,86 Tr
Tỷ số P/E
146,88
Tỷ lệ cổ tức
3,40%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,69%
.DJI
0,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
779,84 Tr28,89%
Chi phí hoạt động
94,98 Tr6,90%
Thu nhập ròng
35,77 Tr196,97%
Biên lợi nhuận ròng
4,59175,25%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
44,29 Tr199,61%
Thuế suất hiệu dụng
-3,99%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
721,57 Tr-5,04%
Tổng tài sản
3,15 T5,18%
Tổng nợ
1,36 T16,04%
Tổng vốn chủ sở hữu
1,78 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
121,66 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
1,42
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
1,57%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
2,30%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
35,77 Tr196,97%
Tiền từ việc kinh doanh
-7,79 Tr71,29%
Tiền từ hoạt động đầu tư
98,27 Tr2.109,18%
Tiền từ hoạt động tài chính
-49,00 Tr-130,06%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
59,70 Tr173,78%
Dòng tiền tự do
42,27 Tr-33,86%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Nhân viên
10.083
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính