Trang chủ3672 • TYO
add
AltPlus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
105,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
103,00 ¥ - 106,00 ¥
Phạm vi một năm
78,00 ¥ - 224,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 T JPY
Số lượng trung bình
890,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 763,00 Tr | -32,36% |
Chi phí hoạt động | 153,00 Tr | -34,62% |
Thu nhập ròng | -119,00 Tr | -17,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,60 | -74,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -122,50 Tr | -13,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 784,00 Tr | -23,21% |
Tổng tài sản | 1,61 T | -18,06% |
Tổng nợ | 797,00 Tr | -19,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 809,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -119,00 Tr | -17,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 5, 2010
Trang web
Nhân viên
231