Trang chủ376190 • KOSDAQ
add
LB Lusem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.615,00 ₩ - 4.725,00 ₩
Phạm vi một năm
4.200,00 ₩ - 9.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
114,27 T KRW
Số lượng trung bình
8,82 N
Tỷ số P/E
451,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,52 T | 14,27% |
Chi phí hoạt động | 3,04 T | 7,05% |
Thu nhập ròng | 1,59 T | 45,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,22 | 26,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,75 T | 21,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,23 T | -71,06% |
Tổng tài sản | 248,17 T | 6,43% |
Tổng nợ | 43,99 T | 50,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 204,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,59 T | 45,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,26 T | -59,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,90 T | 3,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,75 Tr | -22,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,58 T | -137,58% |
Dòng tiền tự do | 2,76 T | -18,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 7, 2004
Trang web
Nhân viên
594