Trang chủ3788 • TYO
add
GMO GlobalSign Holdings KK
Giá đóng cửa hôm trước
2.887,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.891,00 ¥ - 2.979,00 ¥
Phạm vi một năm
2.160,00 ¥ - 3.300,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,77 T JPY
Số lượng trung bình
25,72 N
Tỷ số P/E
40,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,69%
0,63%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,85 T | 13,04% |
Chi phí hoạt động | 2,54 T | 3,51% |
Thu nhập ròng | 172,00 Tr | 52,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,55 | 34,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 697,50 Tr | 37,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,45 T | 27,18% |
Tổng tài sản | 17,94 T | 17,11% |
Tổng nợ | 8,59 T | 23,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 172,00 Tr | 52,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
999