Trang chủ3839 • TYO
add
ODK Solutions Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
590,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
580,00 ¥ - 588,00 ¥
Phạm vi một năm
541,00 ¥ - 708,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,78 T JPY
Số lượng trung bình
11,37 N
Tỷ số P/E
20,27
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | 9,65% |
Chi phí hoạt động | 324,00 Tr | 2,86% |
Thu nhập ròng | -123,00 Tr | -38,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,64 | -26,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -53,25 Tr | -65,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,90 T | 1,09% |
Tổng tài sản | 8,05 T | 0,35% |
Tổng nợ | 2,11 T | -9,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -123,00 Tr | -38,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1963
Trang web
Nhân viên
202