Trang chủ3857 • TYO
add
Lac Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
770,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
773,00 ¥ - 810,00 ¥
Phạm vi một năm
682,00 ¥ - 990,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,16 T JPY
Số lượng trung bình
63,77 N
Tỷ số P/E
17,34
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,20 T | 13,64% |
Chi phí hoạt động | 2,15 T | 10,10% |
Thu nhập ròng | -37,00 Tr | 33,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,28 | 41,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 265,75 Tr | 7,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -48,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,12 T | -20,61% |
Tổng tài sản | 22,28 T | 3,48% |
Tổng nợ | 7,38 T | 5,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,00 Tr | 33,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.192