Trang chủ3920 • TYO
Internetworking & Broadband Cnslt co ltd
549,00 ¥
1 thg 10, 17:37:04 GMT+9 · JPY · TYO · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại JP
Giá đóng cửa hôm trước
543,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
545,00 ¥ - 566,00 ¥
Phạm vi một năm
403,00 ¥ - 658,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,14 T JPY
Số lượng trung bình
53,94 N
Tỷ số P/E
46,10
Tỷ lệ cổ tức
1,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
1,31%
.DJI
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
576,00 Tr25,22%
Chi phí hoạt động
293,00 Tr10,15%
Thu nhập ròng
117,00 Tr120,75%
Biên lợi nhuận ròng
20,3176,30%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
161,00 Tr82,95%
Thuế suất hiệu dụng
23,53%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
1,86 T8,00%
Tổng tài sản
3,07 T-6,41%
Tổng nợ
1,18 T-11,24%
Tổng vốn chủ sở hữu
1,88 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
5,53 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
1,60
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
12,09%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
13,52%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
117,00 Tr120,75%
Tiền từ việc kinh doanh
Tiền từ hoạt động đầu tư
Tiền từ hoạt động tài chính
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
Dòng tiền tự do
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 10, 2002
Trang web
Nhân viên
86
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính