Trang chủ4163 • TADAWUL
add
Al-Dawaa Medical Services Co
Giá đóng cửa hôm trước
96,60 SAR
Mức chênh lệch một ngày
95,40 SAR - 97,20 SAR
Phạm vi một năm
80,90 SAR - 121,60 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
8,25 T SAR
Số lượng trung bình
156,51 N
Tỷ số P/E
23,26
Tỷ lệ cổ tức
2,57%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 T | 10,41% |
Chi phí hoạt động | 441,67 Tr | 9,35% |
Thu nhập ròng | 95,88 Tr | 7,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,04 | -2,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 175,31 Tr | 8,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,76 Tr | -32,99% |
Tổng tài sản | 4,92 T | 3,95% |
Tổng nợ | 3,54 T | 1,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,88 Tr | 7,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 116,10 Tr | -53,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,32 Tr | 19,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,35 Tr | -2,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,57 Tr | -131,13% |
Dòng tiền tự do | 54,05 Tr | -18,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
6.014