Trang chủ4176 • TYO
add
Coconala Inc
Giá đóng cửa hôm trước
334,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
333,00 ¥ - 343,00 ¥
Phạm vi một năm
255,00 ¥ - 585,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,18 T JPY
Số lượng trung bình
192,42 N
Tỷ số P/E
25,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,45 T | 24,89% |
Chi phí hoạt động | 1,15 T | — |
Thu nhập ròng | 101,00 Tr | 271,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,97 | 237,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,00 Tr | 292,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,59 T | 10,97% |
Tổng tài sản | 6,04 T | 23,40% |
Tổng nợ | 2,26 T | 19,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,00 Tr | 271,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 1, 2012
Trang web
Nhân viên
206