Trang chủ4240 • TADAWUL
add
Fawaz Abdulaziz Alhokair Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
10,60 SAR
Mức chênh lệch một ngày
10,68 SAR - 11,20 SAR
Phạm vi một năm
7,50 SAR - 21,64 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T SAR
Số lượng trung bình
2,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 T | -11,65% |
Chi phí hoạt động | 30,51 Tr | -30,87% |
Thu nhập ròng | 80,93 Tr | -51,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,42 | -45,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 211,04 Tr | -27,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 276,29 Tr | 6,10% |
Tổng tài sản | 4,98 T | -40,43% |
Tổng nợ | 5,91 T | -10,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -929,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,93 Tr | -51,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 398,20 Tr | 22,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 112,15 Tr | 215,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -352,53 Tr | -37,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 145,83 Tr | 873,08% |
Dòng tiền tự do | 406,26 Tr | 115,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
6.774