Trang chủ42F • SGX
add
Totm Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,039 $
Mức chênh lệch một ngày
0,039 $ - 0,039 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,58 Tr SGD
Số lượng trung bình
7,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 Tr | 31,67% |
Chi phí hoạt động | 4,38 Tr | 3,24% |
Thu nhập ròng | -3,34 Tr | 5,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -209,66 | 27,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,54 Tr | 21,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,57 Tr | -74,17% |
Tổng tài sản | 63,22 Tr | -16,16% |
Tổng nợ | 5,74 Tr | -14,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,34 Tr | 5,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,33 Tr | 43,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,00 N | 41,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -230,50 N | -16,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,69 Tr | 38,75% |
Dòng tiền tự do | -349,19 N | 30,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
97