Trang chủ42L • SGX
add
Taka Jewellery Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,081 $
Mức chênh lệch một ngày
0,082 $ - 0,082 $
Phạm vi một năm
0,056 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,70 Tr SGD
Số lượng trung bình
195,76 N
Tỷ số P/E
4,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,09 Tr | 2,68% |
Chi phí hoạt động | 8,01 Tr | -4,68% |
Thu nhập ròng | 2,46 Tr | 80,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,46 | 76,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,37 Tr | 40,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,18 Tr | 13,62% |
Tổng tài sản | 212,34 Tr | 9,37% |
Tổng nợ | 82,54 Tr | 10,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 559,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,46 Tr | 80,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,45 Tr | 362,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -400,00 N | -89,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,04 Tr | -220,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -977,50 N | -52,62% |
Dòng tiền tự do | 2,62 Tr | 25,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
151