Trang chủ42S • SGX
add
Astaka Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,088 $
Phạm vi một năm
0,088 $ - 0,088 $
Giá trị vốn hóa thị trường
162,65 Tr SGD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,55 Tr | 40,10% |
Chi phí hoạt động | 5,91 Tr | 42,20% |
Thu nhập ròng | -1,82 Tr | -1.629,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,07 | -1.190,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,12 Tr | -450,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,04 Tr | -6,73% |
Tổng tài sản | 250,26 Tr | -14,20% |
Tổng nợ | 174,09 Tr | -16,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,82 Tr | -1.629,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,26 Tr | -47,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,00 N | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,83 Tr | 106,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,09 Tr | -67,70% |
Dòng tiền tự do | 4,02 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
62