Trang chủ4317 • TYO
add
Ray Corp
Giá đóng cửa hôm trước
440,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
429,00 ¥ - 442,00 ¥
Phạm vi một năm
343,00 ¥ - 506,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,25 T JPY
Số lượng trung bình
11,97 N
Tỷ số P/E
7,32
Tỷ lệ cổ tức
3,44%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,32 T | 1,62% |
Chi phí hoạt động | 647,00 Tr | 1,41% |
Thu nhập ròng | 113,00 Tr | 34,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,87 | 32,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 246,50 Tr | 24,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,72 T | 9,61% |
Tổng tài sản | 8,60 T | -2,15% |
Tổng nợ | 2,20 T | -23,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,00 Tr | 34,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Nhân viên
407