Trang chủ4320 • TADAWUL
add
Al-Andalus Property Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
23,50 SAR
Mức chênh lệch một ngày
23,40 SAR - 23,90 SAR
Phạm vi một năm
18,82 SAR - 30,95 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,21 T SAR
Số lượng trung bình
112,98 N
Tỷ số P/E
556,73
Tỷ lệ cổ tức
2,11%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,65 Tr | -27,81% |
Chi phí hoạt động | 14,36 Tr | 19,08% |
Thu nhập ròng | -11,25 Tr | -196,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,37 | -233,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,41 Tr | -58,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,67 Tr | -38,35% |
Tổng tài sản | 2,26 T | 6,12% |
Tổng nợ | 1,07 T | 20,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,25 Tr | -196,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,98 Tr | 67,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,89 Tr | -187,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,66 Tr | -140,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,56 Tr | -109,34% |
Dòng tiền tự do | 25,60 Tr | -60,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 9, 2006
Trang web
Nhân viên
35