Trang chủ4331 • TYO
add
Take And Give Needs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
835,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
817,00 ¥ - 832,00 ¥
Phạm vi một năm
742,00 ¥ - 1.274,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,35 T JPY
Số lượng trung bình
33,20 N
Tỷ số P/E
7,59
Tỷ lệ cổ tức
2,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,23 T | 1,26% |
Chi phí hoạt động | 6,88 T | 6,57% |
Thu nhập ròng | 605,00 Tr | 19,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,39 | 18,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 T | -21,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,23 T | -23,60% |
Tổng tài sản | 51,40 T | -2,15% |
Tổng nợ | 36,07 T | -1,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 605,00 Tr | 19,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
1.661