Trang chủ4395 • TYO
add
Accrete Inc
Giá đóng cửa hôm trước
605,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
602,00 ¥ - 623,00 ¥
Phạm vi một năm
437,00 ¥ - 1.313,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,72 T JPY
Số lượng trung bình
93,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | 0,15% |
Chi phí hoạt động | 307,00 Tr | -8,63% |
Thu nhập ròng | 29,00 Tr | -36,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,23 | -37,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,00 Tr | -17,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 T | -29,68% |
Tổng tài sản | 4,04 T | -13,74% |
Tổng nợ | 1,76 T | -22,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,00 Tr | -36,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 2014
Trang web
Nhân viên
114