Trang chủ4410 • TYO
add
Harima Chemicals Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
849,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
843,00 ¥ - 861,00 ¥
Phạm vi một năm
771,00 ¥ - 983,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,35 T JPY
Số lượng trung bình
28,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,90%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,81 T | 5,36% |
Chi phí hoạt động | 4,73 T | 5,63% |
Thu nhập ròng | 365,00 Tr | 364,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,53 | 350,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 T | 374,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,22 T | -11,32% |
Tổng tài sản | 99,53 T | 5,02% |
Tổng nợ | 61,76 T | 13,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 365,00 Tr | 364,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 1947
Trang web
Nhân viên
1.734