Trang chủ4437 • TYO
add
gooddays holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
635,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
599,00 ¥ - 614,00 ¥
Phạm vi một năm
471,00 ¥ - 844,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,77 T JPY
Số lượng trung bình
4,85 N
Tỷ số P/E
14,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,94 T | 22,83% |
Chi phí hoạt động | 373,00 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 54,00 Tr | 74,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,79 | 41,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,50 Tr | 64,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | -2,50% |
Tổng tài sản | 4,80 T | 26,15% |
Tổng nợ | 2,06 T | 49,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,00 Tr | 74,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 2016
Trang web
Nhân viên
334