Trang chủ4440 • TPE
add
Yi Shin Textile Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
26,15 NT$ - 26,30 NT$
Phạm vi một năm
23,40 NT$ - 28,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,74 T TWD
Số lượng trung bình
73,51 N
Tỷ số P/E
18,79
Tỷ lệ cổ tức
3,82%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 285,57 Tr | 28,20% |
Chi phí hoạt động | 14,37 Tr | 8,81% |
Thu nhập ròng | 33,18 Tr | 335,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,62 | 239,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,16 Tr | 123,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,57 Tr | -8,18% |
Tổng tài sản | 2,27 T | 2,08% |
Tổng nợ | 961,33 Tr | 1,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,18 Tr | 335,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,20 Tr | 28,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -211,00 N | -155,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -572,00 N | -103,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,98 Tr | -206,22% |
Dòng tiền tự do | -12,93 Tr | -108,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
159